VIETNAMESE
miền trung
vùng trung phần
ENGLISH
central region
/ˈsɛntrəl ˈriːʤən/
Mid-Region
Miền Trung là khu vực địa lý ở trung phần của một quốc gia, thường là Việt Nam.
Ví dụ
1.
Miền Trung Việt Nam nổi tiếng với các bãi biển.
The central region of Vietnam is known for its beaches.
2.
Miền Trung chịu thiệt hại nặng nề do lũ lụt.
The central region suffered from severe flooding.
Ghi chú
Từ Central region là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và phân vùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Midland – Vùng miền giữa
Ví dụ:
The midland often refers to areas that lie between coastal and highland regions, similar to the central region.
(Vùng miền giữa thường chỉ các khu vực nằm giữa bờ biển và vùng cao, tương tự như miền trung.)
Central plateau – Cao nguyên miền trung
Ví dụ:
The central plateau is a notable geographical feature in many central regions, characterized by elevated terrain and diverse landscapes.
(Cao nguyên miền trung là một đặc điểm địa lý nổi bật với địa hình cao và nhiều cảnh quan đa dạng.)
Heartland – Trái tim quốc gia
Ví dụ:
Often regarded as the cultural and economic core, the heartland represents the central region of a country.
(Trái tim quốc gia thường được xem là lõi văn hóa và kinh tế, đại diện cho miền trung của một quốc gia.)
Central belt – Vùng trung tâm
Ví dụ:
The central belt denotes a densely populated and economically active zone in the central region.
(Vùng trung tâm chỉ khu vực đông dân cư và có hoạt động kinh tế sôi nổi trong miền trung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết