VIETNAMESE

miền núi

vùng đồi núi

word

ENGLISH

mountainous area

  
NOUN

/ˈmaʊntɪnəs ˈeəriə/

highlands

Miền núi là khu vực có địa hình cao và thường gồ ghề.

Ví dụ

1.

Miền núi thu hút nhiều người leo núi.

The mountainous area attracts many hikers.

2.

Miền núi thường có nhiệt độ mát mẻ hơn.

Mountainous areas often experience cooler temperatures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mountainous area nhé! check Highland region - Vùng cao nguyên Phân biệt: Highland region là khu vực có địa hình cao nhưng ít dốc hơn so với mountainous area, thường phù hợp cho chăn nuôi và trồng trọt. Ví dụ: The highland region is known for its cool climate. (Vùng cao nguyên nổi tiếng với khí hậu mát mẻ.) check Hilly terrain - Địa hình đồi núi Phân biệt: Hilly terrain mô tả khu vực có nhiều đồi nhỏ, không cao và hiểm trở như mountainous area. Ví dụ: The hikers enjoyed the scenic views of the hilly terrain. (Những người leo núi thích thú với phong cảnh tuyệt đẹp của địa hình đồi núi.) check Upland zone - Vùng đất cao Phân biệt: Upland zone là khu vực có địa hình cao so với đồng bằng nhưng không có các dãy núi cao như mountainous area. Ví dụ: The farmers cultivate tea in the upland zone. (Những người nông dân trồng chè ở vùng đất cao.)