VIETNAMESE

mentola

word

ENGLISH

menthol

  
NOUN

/ˈmentɔl/

Mentola là một hợp chất thơm từ tinh dầu bạc hà.

Ví dụ

1.

Mentola mang lại cảm giác mát lạnh.

Menthol provides a cooling sensation.

2.

Mentola có thể làm dịu cổ họng đau.

Menthol can soothe sore throats.

Ghi chú

Từ Mentola là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và dược phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cooling agent: chất làm mát Ví dụ: Menthol is commonly used as a cooling agent in balms. (Mentola thường được sử dụng như một chất làm mát trong dầu xoa.) check Essential oil: tinh dầu Ví dụ: Menthol is extracted from peppermint essential oil. (Mentola được chiết xuất từ tinh dầu bạc hà.)