VIETNAMESE
mè xửng
sesame sweet
ENGLISH
chewy sesame candy
/ˈʧuːi ˈsesəmi ˈkændi/
Mè xửng là món kẹo làm từ đường, mè, và bột, là đặc sản Huế.
Ví dụ
1.
Mè xửng là một đặc sản nổi tiếng của Huế.
Chewy sesame candy is a famous specialty from Hue.
2.
Họ mua mè xửng làm quà tặng.
They bought chewy sesame candy as a gift.
Ghi chú
Từ chewy sesame candy là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực truyền thống và đặc sản địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vietnamese sweet – Món ngọt Việt Nam
Ví dụ:
Chewy sesame candy is a Vietnamese sweet made from malt, sugar, peanuts, and sesame.
(Mè xửng là món ngọt Việt Nam làm từ mạch nha, đường, đậu phộng và mè.)
Sticky confection – Kẹo dẻo dính
Ví dụ:
It is a type of sticky confection often enjoyed during festivals.
(Là loại kẹo dẻo dính thường được ăn trong các dịp lễ tết.)
Regional delicacy – Đặc sản vùng miền
Ví dụ:
Chewy sesame candy is a regional delicacy especially famous in Huế.
(Mè xửng là đặc sản nổi tiếng của Huế.)
Traditional treat – Món ăn truyền thống
Ví dụ:
It’s a traditional treat given as gifts during Tet holidays.
(Là món truyền thống thường được biếu tặng dịp Tết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết