VIETNAMESE

máy xay

máy nghiền, máy xay nhỏ

word

ENGLISH

grinder

  
NOUN

/ˈɡraɪndər/

blender, pulverizer

“Máy xay” là thiết bị dùng để xay nhuyễn hoặc nghiền nhỏ thực phẩm hoặc nguyên liệu.

Ví dụ

1.

Máy xay thường được sử dụng để làm gia vị và bột tươi.

The grinder is commonly used for making fresh spices and powders.

2.

Máy xay này đảm bảo kết quả mịn và đồng nhất.

This grinder ensures fine and consistent results.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Grinder nhé! check Grind (Verb) - Nghiền, mài Ví dụ: The grinder grinds coffee beans into powder. (Máy xay nghiền hạt cà phê thành bột.) check Grinding (Noun) - Quá trình nghiền, mài Ví dụ: The grinding of metal parts ensures precision. (Quá trình mài các bộ phận kim loại đảm bảo độ chính xác.) check Ground (Adjective) - Đã được nghiền Ví dụ: The ground coffee is ready for brewing. (Cà phê đã được nghiền sẵn sàng để pha.)