VIETNAMESE
máy trộn
máy nhào bột
ENGLISH
kitchen mixer
/ˈkɪtʃɪn ˈmɪksə/
dough mixer
Máy trộn là một thiết bị sử dụng để trộn đồ chất lỏng hoặc bột trong quá trình nấu ăn.
Ví dụ
1.
Một chiếc máy trộn nguyên liệu rất cần thiết để nướng những chiến bánh xốp mịn.
A kitchen mixer is essential for baking fluffy cakes.
2.
Cô ấy dùng máy trộn để trộn một mẻ bánh quy.
She used a kitchen mixer to whip up a batch of cookies.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ tiếng Anh liên quan đến các thiết bị và đồ dùng để nướng bánh nha! - Oven: Lò nướng. - Baking Sheet: Khay nướng. - Cake Pans: Khuôn Bánh) - Rolling Pin: Cái cán bột. - Pastry Brush: Bàn chải phết bột. - Whisk: Cây đánh trứng. - Cookie Cutters: Khuôn cắt bánh quy. - Cooling Rack: Kệ làm nguội. - Baking Mat: Thảm nướng (thường là thảm chống dính) - Piping Bag: Túi bắt kem - Cake Stand: Kệ trình bày bánh - Baking Paper: Giấy nướng chống dính - Oven Mitts: Găng tay lò nướng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết