VIETNAMESE
máy cô quay
máy bay hơi quay, thiết bị chưng cất
ENGLISH
rotary evaporator
/ˈroʊtəri ˈɛvəˌpɔːrətər/
vacuum evaporator
“Máy cô quay” là thiết bị dùng để loại bỏ dung môi trong các phòng thí nghiệm hoặc sản xuất hóa học.
Ví dụ
1.
Máy cô quay thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học để chưng cất.
The rotary evaporator is commonly used in chemical labs for distillation.
2.
Máy cô quay này đảm bảo loại bỏ dung môi hiệu quả.
This rotary evaporator ensures efficient solvent removal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ rotary nhé!
Rotate (verb) - Quay, xoay
Ví dụ:
The evaporator rotates to enhance evaporation.
(Máy bay hơi quay để tăng cường quá trình bay hơi.)
Rotation (noun) - Sự quay vòng
Ví dụ:
The rotation of the flask is continuous.
(Sự quay vòng của bình là liên tục.)
Rotational (adjective) - Liên quan đến sự quay
Ví dụ:
Rotational speed affects the evaporation rate.
(Tốc độ quay ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết