VIETNAMESE

Máy phát

word

ENGLISH

generator

  
NOUN

/ˈdʒɛnəreɪtər/

Máy phát là thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ học thành điện năng, cung cấp điện dự phòng cho các hệ thống.

Ví dụ

1.

Máy phát đã cung cấp điện trong thời gian mất điện.

The generator supplied power during the outage.

2.

Việc bảo trì máy phát định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy.

Regular maintenance of the generator is crucial for reliability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ generator nhé! check Generate (verb) – tạo ra Ví dụ: The wind turbines generate electricity for the village. (Tua-bin gió tạo ra điện cho ngôi làng) check Generating (adjective) – đang tạo ra Ví dụ: The generating process takes only a few seconds. (Quy trình tạo ra chỉ mất vài giây) check Generated (adjective) – đã được tạo ra Ví dụ: The report includes generated data from the system. (Báo cáo bao gồm dữ liệu đã được tạo ra từ hệ thống) check Regenerate (verb) – tái tạo Ví dụ: Some species can regenerate lost limbs. (Một số loài có thể tái tạo các chi bị mất)