VIETNAMESE
máy khoan từ
máy khoan nam châm, máy khoan từ tính
ENGLISH
magnetic drill
/ˈmæɡnɪtɪk drɪl/
magnet drill, magnetic base drill
“Máy khoan từ” là thiết bị khoan dùng từ tính để giữ cố định trên bề mặt kim loại.
Ví dụ
1.
Máy khoan từ được sử dụng để khoan chính xác trên bề mặt thép.
The magnetic drill is used for precise drilling on steel surfaces.
2.
Máy khoan từ này đảm bảo độ ổn định trong quá trình hoạt động.
This magnetic drill ensures stability during operation.
Ghi chú
Từ máy khoan từ là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia công kim loại và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mag Drill - Máy khoan từ
Ví dụ:
The mag drill features a strong magnetic base for stability.
(Máy khoan từ có đế từ tính mạnh để giữ ổn định.)
Portable Magnetic Drill - Máy khoan từ di động
Ví dụ:
The portable magnetic drill is ideal for on-site metalwork.
(Máy khoan từ di động rất phù hợp cho công việc gia công kim loại tại chỗ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết