VIETNAMESE
máy chấm vân tay
máy nhận diện vân tay, máy quét vân tay
ENGLISH
fingerprint scanner
/ˈfɪŋɡərˌprɪnt ˈskænər/
biometric scanner
“Máy chấm vân tay” là thiết bị dùng để nhận diện vân tay và xác thực danh tính, thường dùng trong quản lý nhân sự.
Ví dụ
1.
Máy chấm vân tay đảm bảo truy cập an toàn vào văn phòng.
The fingerprint scanner ensures secure access to the office.
2.
Máy chấm vân tay này rất chính xác và nhanh chóng.
This fingerprint scanner is highly accurate and fast.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Scanner nhé!
Scan (Verb) - Quét
Ví dụ:
The device scanned the fingerprint for verification.
(Thiết bị đã quét dấu vân tay để xác minh.)
Scanning (Noun) - Quá trình quét
Ví dụ:
The scanning took a few seconds.
(Quá trình quét mất vài giây.)
Scanned (Adjective) - Đã được quét
Ví dụ:
The scanned fingerprints matched the records.
(Dấu vân tay được quét khớp với hồ sơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết