VIETNAMESE

mật lệnh

lệnh bí mật

word

ENGLISH

secret command

  
NOUN

/ˈsiːkrɪt kəˈmænd/

covert order

"Mật lệnh" là mệnh lệnh hoặc thông điệp được truyền đạt bí mật.

Ví dụ

1.

Tướng quân đưa ra mật lệnh để phát động tấn công.

The general issued a secret command to launch the attack.

2.

Mật lệnh rất quan trọng trong các chiến dịch bất ngờ.

Secret commands are crucial in surprise operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secret Command nhé! check Covert order – Mệnh lệnh bí mật Phân biệt: Covert order nhấn mạnh tính bí mật và sự ngụy trang trong việc truyền đạt mệnh lệnh. Ví dụ: The general issued a covert order for the night operation. (Vị tướng đã đưa ra mệnh lệnh bí mật cho chiến dịch đêm.) check Classified instruction – Hướng dẫn tuyệt mật Phân biệt: Classified instruction thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, ám chỉ thông tin được bảo mật ở cấp cao. Ví dụ: The classified instruction was delivered via encrypted communication. (Hướng dẫn tuyệt mật được truyền qua liên lạc mã hóa.) check Encrypted message – Thông điệp mã hóa Phân biệt: Encrypted message tập trung vào cách thức bảo mật thông qua mã hóa nội dung. Ví dụ: The encrypted message contained details of the secret mission. (Thông điệp mã hóa chứa chi tiết về nhiệm vụ bí mật.)