VIETNAMESE

mặc kệ bạn

kệ bạn, không quan tâm

word

ENGLISH

leave you to it

  
PHRASE

/liːv juː tuː ɪt/

whatever, not my business

Thể hiện sự thờ ơ, không can dự vào việc người khác.

Ví dụ

1.

Được rồi, mặc kệ bạn.

Fine, I’ll leave you to it.

2.

Cứ làm theo ý bạn, tôi mặc kệ bạn.

Do it your way. I’ll leave you to it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave you to it (mặc kệ bạn – để bạn tự lo) nhé! check It’s up to you – Tùy bạn Phân biệt: It’s up to you là cách nói nhẹ nhàng thể hiện bạn tự quyết, tương đương leave you to it. Ví dụ: It’s up to you now, I’ll leave you to it. (Tùy bạn đấy, tôi kệ bạn đó.) check Handle it yourself – Tự lo lấy Phân biệt: Handle it yourself mang ý buông bỏ trách nhiệm, sát với mặc kệ bạn. Ví dụ: I’ve done my part, handle it yourself. (Tôi làm phần tôi rồi, phần còn lại kệ bạn.) check Figure it out – Tự xoay sở Phân biệt: Figure it out là cách nói phổ biến khi người nói không muốn can dự nữa. Ví dụ: You made the mess, you figure it out. (Bạn làm rối, thì tự giải quyết đi.) check Deal with it – Tự giải quyết đi Phân biệt: Deal with it là câu cảm thán thẳng thừng, gần nghĩa nhất với thái độ “mặc kệ bạn”. Ví dụ: Not my problem, deal with it. (Không phải việc tôi, kệ bạn đó.)