VIETNAMESE

Mặc cả

trả giá, thương lượng

word

ENGLISH

bargain

  
VERB

/ˈbɑːɡɪn/

haggle, negotiate

Mặc cả là hành động thương lượng giá cả khi mua bán.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc cả với người bán để được giảm giá.

She bargained with the vendor for a discount.

2.

Họ mặc cả để có giá tốt hơn.

They bargained for a better price.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bargain khi nói hoặc viết nhé! checkBargain + for - Thương lượng để đạt được điều gì đó Ví dụ: They bargained for a lower price. (Họ đã thương lượng để có giá thấp hơn.) checkBargain + with - Thương lượng với ai đó Ví dụ: She bargained with the shopkeeper for a better deal. (Cô ấy thương lượng với người bán hàng để có thỏa thuận tốt hơn.)