VIETNAMESE

lời yêu thương

Lời tình cảm, lời yêu quý

word

ENGLISH

Words of affection

  
NOUN

/wɜrdz əv əˈfɛkʃən/

Loving words, Expressions of care

Lời yêu thương là cách thể hiện cảm xúc tích cực, tình yêu hoặc sự quan tâm dành cho người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy thì thầm những lời yêu thương với con mình.

She whispered words of affection to her child.

2.

Lời yêu thương làm vững chắc thêm tình cảm gia đình.

Words of affection strengthen family bonds.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Words of affection nhé! check Endearments – Lời yêu thương Phân biệt: Endearments là những từ ngọt ngào, thể hiện tình cảm gần gũi và yêu thương. Words of affection cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể bao gồm cả các cách thể hiện tình cảm khác, không chỉ giới hạn trong từ ngữ. Ví dụ: She whispered endearments into his ear. (Cô ấy thì thầm những lời yêu thương vào tai anh ấy.) check Compliments – Lời khen ngợi Phân biệt: Compliments là những lời khen ngợi về một người hoặc điều gì đó, đôi khi mang tính chất tán tụng. Words of affection có thể không chỉ là khen ngợi mà còn thể hiện tình yêu hoặc sự quan tâm. Ví dụ: He received many compliments for his performance. (Anh ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của mình.) check Sweet talk – Lời nói ngọt ngào Phân biệt: Sweet talk là lời nói ngọt ngào, thường mang tính chất tán tỉnh hoặc thể hiện tình cảm yêu thương. Words of affection có thể đơn giản và tự nhiên hơn, không nhất thiết phải có mục đích tán tỉnh. Ví dụ: He often uses sweet talk to win her heart. (Anh ấy thường dùng lời nói ngọt ngào để chiếm được trái tim cô ấy.)