VIETNAMESE
yêu cầu bồi thường
Đòi bồi thường
ENGLISH
Claim for compensation
/kleɪm fə ˌkɒmpɛnˈseɪʃən/
Compensation request
"Yêu cầu bồi thường" là việc đòi lại quyền lợi hoặc khoản tiền do thiệt hại gây ra.
Ví dụ
1.
Người yêu cầu đã nộp đơn yêu cầu bồi thường sau vụ tai nạn.
The claimant filed a claim for compensation after the accident.
2.
Yêu cầu bồi thường bảo hiểm được xử lý trong vòng 30 ngày.
Insurance claims for compensation are processed within 30 days.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của claim for compensation (yêu cầu bồi thường) nhé!
Reimbursement request – Yêu cầu hoàn trả
Phân biệt:
Reimbursement request là từ đồng nghĩa thường dùng trong tài chính, gần nghĩa với claim for compensation trong ngữ cảnh tổn thất tài sản.
Ví dụ:
He submitted a reimbursement request for travel expenses.
(Anh ấy đã nộp yêu cầu hoàn trả chi phí đi lại.)
Compensation demand – Đòi bồi thường
Phân biệt:
Compensation demand là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong pháp lý hoặc tranh chấp.
Ví dụ:
The tenant made a compensation demand for damages.
(Người thuê đưa ra yêu cầu bồi thường thiệt hại.)
Damage claim – Đơn yêu cầu bồi thường thiệt hại
Phân biệt:
Damage claim là cách dùng phổ biến trong bảo hiểm và pháp lý, tương đương với claim for compensation.
Ví dụ:
She filed a damage claim after the accident.
(Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu bồi thường sau vụ tai nạn.)
Legal claim – Khiếu nại pháp lý
Phân biệt:
Legal claim là cách diễn đạt bao quát hơn, đồng nghĩa với claim for compensation trong các trường hợp liên quan đến kiện tụng.
Ví dụ:
The company faced a legal claim over the defective product.
(Công ty phải đối mặt với một yêu cầu bồi thường pháp lý về sản phẩm lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết