VIETNAMESE

lỗi việt vị

việt vị

word

ENGLISH

offside

  
NOUN

/ɑːfˈsaɪd/

Lỗi việt vị trong bóng đá là khi một cầu thủ tấn công đứng ở vị trí quá gần khung thành đối phương so với bóng và hậu vệ cuối cùng của đội đối phương tại thời điểm nhận bóng.

Ví dụ

1.

Trọng tài thổi lỗi việt vị và bàn thắng không được công nhận.

The referee called offside and the goal was disallowed.

2.

Trọng tài biên giơ cờ lỗi việt vị khi tiền đạo đá bồi.

The linesman raised his flag for offside as the forward tapped in the rebound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Offside nhé! check Inequity - Việc không công bằng, vi phạm nguyên tắc về sự công bằng trong thể thao. Phân biệt: Inequity là một thuật ngữ chung chỉ sự không công bằng, trong khi Offside là quy định cụ thể trong các môn thể thao như bóng đá về vị trí của người chơi. Ví dụ: There was an inequity in the way the game was played. (Có sự không công bằng trong cách trò chơi được thực hiện.) check Position violation - Vi phạm về vị trí, trong thể thao khi một người chơi đứng sai vị trí quy định. Phân biệt: Position violation chỉ hành động vi phạm về vị trí trong thể thao, tương tự như Offside, nhưng Offside đặc biệt là về việc đứng sai vị trí trong các môn thể thao như bóng đá. Ví dụ: The player was penalized for a position violation during the match. (Cầu thủ bị phạt vì vi phạm vị trí trong trận đấu.) check Illegal position - Vị trí không hợp lệ trong thể thao, không tuân thủ quy tắc về vị trí của người chơi. Phân biệt: Illegal position có thể chỉ chung về việc không đúng vị trí trong thể thao, trong khi Offside chỉ riêng quy định về vị trí sai trong bóng đá. Ví dụ: He was flagged for being in an illegal position on the field. (Anh ấy bị phạt vì đứng ở vị trí không hợp lệ trên sân.)