VIETNAMESE

lỗi sản xuất

word

ENGLISH

manufacturing defect

  
NOUN

/ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ dɪˈfɛkt/

Lỗi sản xuất là các sai sót phát sinh trong quá trình chế tạo hoặc lắp ráp sản phẩm.

Ví dụ

1.

Việc thu hồi được thực hiện do lỗi sản xuất.

The recall was issued due to a manufacturing defect.

2.

Lỗi sản xuất có thể dẫn đến các vấn đề an toàn nghiêm trọng.

Manufacturing defects can lead to serious safety issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của manufacturing defect nhé! check Production flaw - Sai sót trong sản xuất Phân biệt: Production flaw đề cập đến lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất, gần nghĩa với manufacturing defect nhưng mang tính mô tả lỗi chung hơn. Ví dụ: The product recall was due to a production flaw. (Việc thu hồi sản phẩm là do sai sót trong sản xuất.) check Factory defect - Lỗi từ nhà máy Phân biệt: Factory defect là lỗi xảy ra khi sản phẩm được sản xuất trong nhà máy, thường dùng không chính thức như manufacturing defect. Ví dụ: We replaced the TV because of a factory defect. (Chúng tôi đã thay TV vì lỗi từ nhà máy.) check Material defect - Lỗi vật liệu Phân biệt: Material defect là lỗi xuất phát từ chất lượng nguyên liệu đầu vào, khác với manufacturing defect vốn bao quát toàn bộ quá trình sản xuất. Ví dụ: The car crash was caused by a material defect in the brake system. (Vụ tai nạn xảy ra do lỗi vật liệu trong hệ thống phanh.)