VIETNAMESE

lời phán xét

Lời đánh giá, lời nhận xét

word

ENGLISH

Judgment

  
NOUN

/ˈʤʌʤmənt/

Evaluation, Opinion

Lời phán xét là nhận định hoặc đánh giá về một vấn đề, người hoặc sự việc, có thể mang tính tiêu cực hoặc tích cực.

Ví dụ

1.

Lời phán xét của anh ấy về tình huống rất công bằng và cân đối.

His judgment of the situation was fair and balanced.

2.

Những lời phán xét vội vàng thường dẫn đến hiểu lầm.

Quick judgments often lead to misunderstandings.

Ghi chú

Từ Judgment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Judgment nhé! check Nghĩa 1: Ý kiến hoặc quyết định của một cá nhân dựa trên sự hiểu biết hoặc cảm nhận. Ví dụ: His judgment on the matter was highly respected. (Ý kiến của anh ấy về vấn đề này được rất nhiều người tôn trọng.) check Nghĩa 1: Quá trình đánh giá, suy nghĩ hoặc phân tích một vấn đề để đưa ra quyết định. Ví dụ: Good judgment is essential in leadership. (Khả năng phán đoán tốt là rất quan trọng trong lãnh đạo.)