VIETNAMESE

lối ngắn

đường tắt

word

ENGLISH

Shortcut

  
NOUN

/ˈʃɔːrtkʌt/

Quick route

“Lối ngắn” là con đường hoặc lối đi nhanh hơn để đến được điểm đích.

Ví dụ

1.

Đi lối ngắn đã giúp chúng tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.

Taking a shortcut saved us a lot of time.

2.

Lối ngắn qua công viên rất tiện lợi.

The shortcut through the park is very convenient.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shortcut nhé! check Bypass – Lối tắt Phân biệt: Bypass ám chỉ con đường thay thế giúp rút ngắn quãng đường di chuyển so với lộ trình chính, tiết kiệm thời gian và công sức. Ví dụ: Taking the bypass helped reduce our travel time significantly. (Việc sử dụng lối tắt đã giúp giảm đáng kể thời gian di chuyển của chúng tôi.) check Cutting path – Con đường cắt ngắn Phân biệt: Cutting path chỉ tuyến đường trực tiếp cắt ngắn quãng đường đi, thường là lựa chọn không chính thống nhưng hiệu quả trong việc rút ngắn khoảng cách. Ví dụ: They discovered a hidden cutting path that slashed their journey in half. (Họ đã phát hiện ra một con đường cắt ngắn, giúp giảm một nửa khoảng cách đi.) check Shortcut route – Tuyến đường lối tắt Phân biệt: Shortcut route dùng để chỉ lộ trình ngắn hơn so với lộ trình thông thường, thường được lựa chọn để tránh ùn tắc hoặc tiết kiệm thời gian. Ví dụ: We opted for the shortcut route to beat the heavy traffic. (Chúng tôi đã chọn tuyến đường lối tắt để tránh kẹt xe nặng.)