VIETNAMESE
lời đối trả thông minh cho lời lăng mạ
Câu đáp sắc sảo, phản ứng thông minh
ENGLISH
Witty comeback
/ˈwɪti ˈkʌm.bæk/
Clever retort, Smart reply
Lời đối trả thông minh cho lời lăng mạ là phản ứng sắc sảo hoặc thông minh trước sự xúc phạm.
Ví dụ
1.
Lời đối trả thông minh của cô ấy khiến nhà phê bình im lặng.
Her witty comeback silenced the critic.
2.
Lời đáp thông minh của anh ấy khiến đám đông bật cười.
His witty comeback drew laughter from the crowd.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Witty comeback nhé!
Clever retort – Câu trả lời thông minh
Phân biệt:
Clever retort là một phản ứng nhanh chóng và thông minh trong cuộc đối thoại, thường là một câu trả lời sắc sảo. Witty comeback cũng ám chỉ sự phản ứng thông minh, nhưng witty nhấn mạnh yếu tố hài hước trong câu trả lời.
Ví dụ:
She gave a clever retort to his rude comment.
(Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời thông minh trước lời nhận xét thô lỗ của anh ta.)
Quick rejoinder – Câu trả lời nhanh gọn
Phân biệt:
Quick rejoinder chỉ một phản ứng ngay lập tức, thường là để đáp lại một lời nói hay hành động của người khác. Witty comeback có yếu tố sáng tạo và hài hước, trong khi quick rejoinder đơn giản là một phản ứng nhanh.
Ví dụ:
His quick rejoinder surprised everyone in the room.
(Câu trả lời nhanh gọn của anh ta khiến mọi người trong phòng ngạc nhiên.)
Sarcastic remark – Lời nhận xét châm biếm
Phân biệt:
Sarcastic remark là lời nhận xét có tính chất chế giễu, châm biếm một cách tiêu cực. Witty comeback mang tính hài hước và không nhất thiết phải có tính châm biếm.
Ví dụ:
His sarcastic remark annoyed the audience.
(Lời nhận xét châm biếm của anh ta đã làm phiền khán giả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết