VIETNAMESE

Lính hải quân

Thủy thủ, Lính chiến đấu biển

word

ENGLISH

Naval Soldier

  
NOUN

/ˈneɪvəl ˈsəʊlʤə/

Sailor, Naval Officer

“Lính hải quân” là người lính phục vụ trong lực lượng hải quân.

Ví dụ

1.

Lính hải quân đã phục vụ trên tàu ngầm trong nhiệm vụ của mình.

The naval soldier served on a submarine during his tour of duty.

2.

Lính hải quân đóng vai trò quan trọng trong an ninh và phòng thủ hàng hải.

Naval soldiers play a crucial role in maritime security and defense.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Naval Soldier nhé! check Sailor - Thủy thủ Phân biệt: Sailor chỉ người phục vụ trên tàu, không nhất thiết phải tham gia chiến đấu. Ví dụ: The sailor was responsible for navigating the ship. (Thủy thủ chịu trách nhiệm điều hướng con tàu.) check Seaman - Người lính hải quân cấp thấp Phân biệt: Seaman thường được dùng để chỉ binh lính hải quân cấp thấp trong lực lượng. Ví dụ: The seaman reported to his commanding officer. (Người lính hải quân cấp thấp báo cáo với sĩ quan chỉ huy.) check Marine - Lính thủy đánh bộ Phân biệt: Marine là lính chiến đấu trên biển nhưng có thể thực hiện nhiệm vụ trên đất liền, khác với naval soldier chỉ phục vụ trong hải quân. Ví dụ: The marines were deployed to the conflict zone. (Lính thủy đánh bộ được triển khai tới khu vực xung đột.)