VIETNAMESE

liên kết hóa học

liên kết nguyên tử

word

ENGLISH

chemical bond

  
NOUN

/ˈkɛmɪkəl bɒnd/

molecular link

"Liên kết hóa học" là lực tương tác giữa các nguyên tử hoặc phân tử, giữ chúng lại với nhau.

Ví dụ

1.

Một liên kết hóa học mạnh hình thành giữa hydro và oxy.

A strong chemical bond forms between hydrogen and oxygen.

2.

Liên kết hóa học quyết định cấu trúc của phân tử.

Chemical bonds determine the structure of molecules.

Ghi chú

Từ Bond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Bond nhé! check Nghĩa 1: Liên kết hóa học Ví dụ: Covalent bonds form when atoms share electrons. (Liên kết cộng hóa trị hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron.) check Nghĩa 2: Mối quan hệ tình cảm Ví dụ: A strong bond formed between the two friends over time. (Một mối quan hệ bền chặt hình thành giữa hai người bạn theo thời gian.) check Nghĩa 3: Trái phiếu tài chính Ví dụ: Government bonds are considered a safe investment. (Trái phiếu chính phủ được coi là một khoản đầu tư an toàn.) check Nghĩa 4: Gắn kết vật liệu Ví dụ: The adhesive creates a strong bond between surfaces. (Chất kết dính tạo ra một liên kết mạnh giữa các bề mặt.)