VIETNAMESE

lịch sử hiện đại

sử hiện đại

word

ENGLISH

modern history

  
NOUN

/mɒdən 'hɪstəri/

Lịch sử hiện đại là giai đoạn lịch sử gần đây, thường được tính từ thế kỷ 20 đến nay, với những đặc trưng của xã hội công nghiệp và hậu công nghiệp.

Ví dụ

1.

Khóa học tập trung vào lịch sử hiện đại từ thế kỷ 20 trở đi.

The course focuses on modern history from the 20th century onwards.

2.

Lịch sử hiện đại cho thấy sự tiến bộ nhanh chóng về công nghệ.

Modern history shows rapid technological advancement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của modern nhé! check Contemporary - Đương đại Phân biệt: Contemporary mang nghĩa tương đương với modern nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, lịch sử, hoặc xã hội để nói về những điều thuộc hiện tại. Ví dụ: Contemporary history focuses on events from the 20th century onwards. (Lịch sử đương đại tập trung vào các sự kiện từ thế kỷ 20 trở đi.) check Up-to-date - Cập nhật Phân biệt: Up-to-date nhấn mạnh sự mới mẻ và được cập nhật gần đây, khác với modern vốn đề cập đến thời kỳ hiện đại một cách chung chung. Ví dụ: We use up-to-date technology in our process. (Chúng tôi sử dụng công nghệ cập nhật trong quy trình của mình.) check Cutting-edge - Hiện đại nhất Phân biệt: Cutting-edge là cách nói nhấn mạnh tính tiên phong, vượt trội của cái mới, thường dùng cho công nghệ, giống với modern nhưng mang hàm ý đột phá hơn. Ví dụ: They develop cutting-edge medical devices. (Họ phát triển các thiết bị y tế hiện đại hàng đầu.)