VIETNAMESE

lệnh gọi nhập ngũ

lệnh nhập ngũ

word

ENGLISH

draft order

  
NOUN

/dræft ˈɔːrdər/

conscription order

“Lệnh gọi nhập ngũ” là văn bản chính thức yêu cầu công dân tham gia nghĩa vụ quân sự.

Ví dụ

1.

Lệnh gọi nhập ngũ được ban hành cho tất cả nam giới đủ điều kiện.

The draft order was issued to all eligible males.

2.

Lệnh gọi nhập ngũ phổ biến trong thời chiến.

Draft orders are common during wartime.

Ghi chú

Từ Draft order là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sựnghĩa vụ quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Conscription notice – Giấy gọi nghĩa vụ quân sự Ví dụ: He received a draft order also known as a conscription notice last week. (Anh ấy nhận được lệnh gọi nhập ngũ, còn gọi là giấy gọi nghĩa vụ quân sự vào tuần trước.) check Military summons – Triệu tập quân sự Ví dụ: The draft order acts as an official military summons from the defense authority. (Lệnh nhập ngũ là một hình thức triệu tập quân sự chính thức từ cơ quan quốc phòng.) check Call-up paper – Giấy gọi nhập ngũ Ví dụ: Young adults must respond to their call-up papers or draft orders during enlistment season. (Thanh niên phải phản hồi giấy gọi nhập ngũ trong mùa tuyển quân.)