VIETNAMESE

Lễ trao học bổng

Lễ vinh danh học bổng, Lễ trao phần thưởng

word

ENGLISH

Scholarship Award Ceremony

  
NOUN

/ˈskɒləʃɪp əˈwɔːd ˈsɛrɪməni/

Recognition

“Lễ trao học bổng” là buổi lễ trao phần thưởng tài chính cho những học sinh xuất sắc.

Ví dụ

1.

Lễ trao học bổng ghi nhận các học sinh có thành tích học tập xuất sắc.

The scholarship award ceremony recognized students for their academic excellence.

2.

Các nhà tài trợ đã chúc mừng các em nhận học bổng trong lễ trao học bổng.

Sponsors congratulated recipients during the scholarship award ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Scholarship Award Ceremony nhé! check Financial Aid Presentation – Trao hỗ trợ tài chính Phân biệt: Financial Aid Presentation chỉ phần trình bày về các hỗ trợ tài chính liên quan đến học bổng. Ví dụ: The scholarship award ceremony included a financial aid presentation. (Lễ trao học bổng bao gồm phần trình bày hỗ trợ tài chính.) check Merit-Based Award Ceremony – Lễ trao thưởng dựa trên thành tích Phân biệt: Merit-Based Award Ceremony chỉ việc trao học bổng dựa vào thành tích học tập hoặc năng lực của người nhận. Ví dụ: The scholarship award ceremony celebrated students in a merit-based award event. (Lễ trao học bổng vinh danh học sinh trong sự kiện trao thưởng dựa trên thành tích.) check Academic Achievement Ceremony – Lễ tôn vinh thành tựu học thuật Phân biệt: Academic Achievement Ceremony chỉ sự kiện tôn vinh các thành tựu học thuật xuất sắc. Ví dụ: The scholarship award ceremony is a celebration of academic achievement. (Lễ trao học bổng là sự kiện tôn vinh thành tựu học thuật.)