VIETNAMESE

lễ lại mặt

lễ về nhà gái

word

ENGLISH

Post-Wedding Visit

  
NOUN

/poʊst-ˈwɛd.ɪŋ ˈvɪz.ɪt/

bride’s homecoming

“Lễ lại mặt” là nghi thức vợ chồng về thăm gia đình nhà gái sau lễ cưới để bày tỏ lòng biết ơn.

Ví dụ

1.

Lễ lại mặt là truyền thống củng cố mối quan hệ gia đình.

The post-wedding visit is a tradition that strengthens family ties.

2.

Lễ lại mặt rất phổ biến trong nhiều đám cưới Việt Nam.

Post-wedding visits are common in many Vietnamese weddings.

Ghi chú

Từ Lễ lại mặt là một từ vựng thuộc chủ đề văn hóa – nghi lễ truyền thống của Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gratitude - Lòng biết ơn Ví dụ: The post-wedding visit is a way for the newlyweds to show gratitude to the bride’s family. (Lễ lại mặt là cách để đôi vợ chồng mới cưới bày tỏ lòng biết ơn đối với gia đình cô dâu.) check Family reunion - Cuộc đoàn tụ gia đình Ví dụ: The ceremony also serves as a family reunion, strengthening the bond between both families. (Buổi lễ cũng là một cuộc đoàn tụ gia đình, củng cố mối quan hệ giữa hai gia đình.) check Traditional customs - Phong tục truyền thống Ví dụ: The post-wedding visit is an important part of Vietnam’s traditional customs. (Lễ lại mặt là một phần quan trọng trong phong tục truyền thống của Việt Nam.) check Newlyweds - Cặp vợ chồng mới cưới Ví dụ: The newlyweds bring gifts and express their respect to the bride’s parents. (Cặp vợ chồng mới cưới mang quà và bày tỏ sự kính trọng đối với cha mẹ cô dâu.) check Hospitality - Sự hiếu khách Ví dụ: The bride’s family prepares a warm welcome to show hospitality to the couple. (Gia đình cô dâu chuẩn bị một sự chào đón nồng nhiệt để thể hiện lòng hiếu khách với cặp đôi.)