VIETNAMESE

Lao đao

gặp khó khăn, vùng vẫy, dẫy dụa, chống cự lại

word

ENGLISH

Struggle

  
VERB

/ˈstrʌɡl/

Suffer, flounder, resist, wriggle

Lao đao là trạng thái gặp khó khăn, lâm vào tình huống nguy hiểm hoặc bấp bênh.

Ví dụ

1.

Công ty lao đao trong thời kỳ khủng hoảng.

The company struggled during the crisis.

2.

Anh ấy lao đao để kịp hạn chót.

He struggled to meet the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ struggle khi nói hoặc viết nhé! checkStruggle + with - Đấu tranh hoặc vật lộn với một vấn đề hoặc khó khăn Ví dụ: She struggled with her finances. (Cô ấy gặp khó khăn về tài chính.) checkStruggle + to do something - Cố gắng làm điều gì đó trong khó khăn Ví dụ: He struggled to finish the project on time. (Anh ấy đã cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.)