VIETNAMESE
làng nhỏ
thôn nhỏ, xóm nhỏ
ENGLISH
Small village
/smɔːl ˈvɪlɪʤ/
Tiny hamlet
“Làng nhỏ” là khu vực nhỏ bé với ít hộ gia đình sinh sống.
Ví dụ
1.
Làng nhỏ nằm bên dòng sông.
The small village is located by the river.
2.
Làng nhỏ có một cộng đồng gắn bó.
The small village has a close-knit community.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Village nhé!
Hamlet – Làng nhỏ
Phân biệt:
Hamlet chỉ một khu định cư nhỏ, thường là một cộng đồng nông thôn với số lượng dân cư ít ỏi.
Ví dụ:
The quaint hamlet is known for its traditional charm and close-knit community.
(Làng nhỏ xinh xắn này nổi tiếng với vẻ duyên dáng truyền thống và cộng đồng gắn bó.)
Settlement – Khu định cư
Phân biệt:
Settlement ám chỉ khu vực cư trú, thường mang tính lịch sử hoặc có nguồn gốc từ các nhóm người định cư ban đầu.
Ví dụ:
The early settlement grew into a bustling village over the decades.
(Khu định cư ban đầu đã phát triển thành một làng sôi động qua nhiều thập kỷ.)
Community – Cộng đồng làng
Phân biệt:
Community chỉ tập hợp các gia đình hoặc cá nhân sống cùng nhau trong một khu vực nhỏ, với sự gắn kết và chia sẻ lẫn nhau.
Ví dụ:
The local community organized a festival to celebrate their heritage.
(Cộng đồng làng địa phương đã tổ chức lễ hội để kỷ niệm di sản của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết