VIETNAMESE

Lân sư rồng

Múa lân, múa rồng

word

ENGLISH

Lion and dragon dance

  
NOUN

/ˈlaɪən ənd ˈdræɡən dæns/

Dragon dance

Lân sư rồng là nghệ thuật múa truyền thống của châu Á, thường biểu diễn trong các lễ hội và dịp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Màn biểu diễn lân sư rồng đã làm khán giả thích thú.

The lion and dragon dance entertained the audience.

2.

Múa lân sư rồng thường xuất hiện trong dịp Tết.

Lion and dragon dances are common during Tet.

Ghi chú

Lân sư rồng là từ thuộc lĩnh vực nghệ thuật múa truyền thống đặc sắc của châu Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé! check Lion dance – Múa lân Ví dụ: Lion dance is performed to bring prosperity and chase away evil spirits. (Múa lân được biểu diễn để mang lại thịnh vượng và xua đuổi tà ma.) check Dragon dance – Múa rồng Ví dụ: Dragon dance symbolizes strength, dignity, and good fortune. (Múa rồng tượng trưng cho sức mạnh, phẩm giá và sự may mắn.) check Percussion instruments – Nhạc cụ gõ Ví dụ: The percussion instruments add rhythm and excitement to the lion and dragon dance. (Nhạc cụ gõ thêm phần nhịp điệu và hào hứng cho màn múa lân sư rồng.) check Festival parade – Diễu hành lễ hội Ví dụ: The festival parade featured a colorful lion and dragon dance. (Buổi diễu hành lễ hội nổi bật với màn múa lân sư rồng rực rỡ.) check Good luck charms – Bùa may mắn Ví dụ: The lion and dragon dance is considered a good luck charm during the New Year. (Múa lân sư rồng được coi là một bùa may mắn trong dịp năm mới.)