VIETNAMESE

làm vợ anh nhé

cưới anh, kết hôn với anh

word

ENGLISH

marry me

  
PHRASE

/ˈmæri mi/

be my wife, propose marriage

Từ “làm vợ anh nhé” là lời cầu hôn hoặc đề nghị kết hôn với ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy quỳ xuống và nói: “Em làm vợ anh nhé?”

He knelt down and asked, “Will you marry me?”

2.

Nụ cười của cô ấy rạng rỡ khi nghe anh nói: “Em làm vợ anh nhé?”

Her smile lit up as she heard him say, “Will you marry me?”

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Marry nhé! check Marriage (noun) - Hôn nhân Ví dụ: Their marriage has lasted for over 30 years. (Cuộc hôn nhân của họ đã kéo dài hơn 30 năm.) check Married (adjective) - Đã kết hôn Ví dụ: She is happily married with two children. (Cô ấy đang sống hạnh phúc trong cuộc hôn nhân và có hai con.) check Unmarried (adjective) - Chưa kết hôn Ví dụ: He is still unmarried at the age of 40. (Anh ấy vẫn chưa kết hôn ở tuổi 40.)