VIETNAMESE

làm việc quá sức

word

ENGLISH

overwork

  
VERB

/ˌoʊvərˈwɜrk/

burnout, overburden, overload

Làm việc quá sức là cụm từ chỉ tình trạng làm việc liên tụcm không nghỉ ngơi đầy đủ hoặc làm việc dưới áp lực công việc quá lớn mà không có sự cân đối giữa công việc và thời gian nghỉ ngơi.

Ví dụ

1.

Cô ấy rơi vào tình trạng kiệt sức vì đã làm việc quá sức.

She experienced burnout because she overworked.

2.

Tránh không làm việc quá sức rất quan trọng để duy trì cân bằng trong công việc và cuộc sống.

It's crucial to avoid overworking to maintain a healthy work-life balance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ overwork nhé! check Overwork (noun) – Sự làm việc quá sức Ví dụ: Overwork can lead to serious health problems. (Làm việc quá sức có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) check Overworked (adjective) – Quá tải công việc Ví dụ: The overworked employee asked for a break. (Nhân viên quá tải công việc đã yêu cầu nghỉ ngơi.) check Overworking (noun) – Sự làm việc quá sức liên tục Ví dụ: Overworking without rest can severely affect mental health. (Làm việc quá sức mà không nghỉ ngơi có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần.)