VIETNAMESE
làm nổ
ENGLISH
explode
/ɪkˈsploʊd/
detonate, go off
Làm nổ là một động từ, có nghĩa là tạo ra một tiếng nổ, làm cho một thứ gì đó bị nổ tung.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn pháo hoa quá rực rỡ đến nỗi dường như cả bầu trời đang bị làm nổ.
The fireworks display was so intense that it seemed like the sky would explode.
2.
Pháo hoa được làm nổ với những màu sắc rực rỡ.
The fireworks exploded with vibrant colors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ explode nhé!
Explosion (n) – Sự nổ
Ví dụ:
The explosion was heard miles away.
(Vụ nổ có thể nghe thấy từ cách đó vài dặm.)
Explosive (adj) – Dễ nổ, bùng nổ Ví dụ:
The explosive situation required immediate attention.
(Tình huống dễ bùng nổ đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết