VIETNAMESE

lai lịch

word

ENGLISH

background

  
NOUN

/ˈbækˌɡraʊnd/

history, provenance

Lai lịch là thông tin về quê quán, ngày sinh, ngày mất, hôn nhân, gia đình, dòng tộc và các sự kiện quan trọng khác trong đời một người.

Ví dụ

1.

Lai lịch trong ngành tài chính khiến cô đặc biệt phù hợp với vị trí này.

Her background in finance made her well-suited for the position.

2.

Khi nộp đơn xin vị trí nhạy cảm trong chính phủ, ứng viên phải trải qua một cuộc điều tra lai lịch chi tiết.

When applying for a sensitive government position, candidates must undergo an extensive background investigation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt backgroundprovenance nhé! check Background – Bối cảnh, nền tảng Phân biệt: Background mô tả thông tin về một người, sự việc, hoặc vấn đề, thường liên quan đến bối cảnh chung hoặc lịch sử cá nhân. Ví dụ: She has a strong academic background. (Cô ấy có nền tảng học thuật vững chắc.) check Provenance – Nguồn gốc Phân biệt: Provenance tập trung vào nguồn gốc cụ thể của một vật thể hoặc ý tưởng, thường dùng trong nghệ thuật, lịch sử, hoặc tài sản có giá trị. Ví dụ: The painting has a well-documented provenance. (Bức tranh có nguồn gốc được ghi chép rõ ràng.)