VIETNAMESE
hỗ trợ kinh doanh
hỗ trợ vận hành
ENGLISH
business support
/ˈbɪznɪs səˈpɔːt/
operational support
"Hỗ trợ kinh doanh" là hoạt động cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động như hành chính, nhân sự, tài chính, kế toán, pháp lý,...
Ví dụ
1.
Công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ kinh doanh cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
The company provides business support services for small and medium-sized enterprises.
2.
Bộ phận hỗ trợ kinh doanh của công ty chịu trách nhiệm tiếp nhận và giải quyết các yêu cầu của khách hàng.
The company's business support department is responsible for receiving and resolving customer requests.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business Support nhé!
Corporate Assistance - Hỗ trợ doanh nghiệp
Phân biệt:
Nhấn mạnh vào việc hỗ trợ các hoạt động tổ chức, quản lý hoặc tài chính trong công ty, trong khi Business Support có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả hỗ trợ kỹ thuật, hành chính và dịch vụ khác giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả.
Ví dụ:
Corporate assistance services help businesses streamline operations and enhance productivity.
(Các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp giúp đơn giản hóa quy trình hoạt động và nâng cao năng suất.)
Enterprise Solutions - Giải pháp doanh nghiệp
Phân biệt:
Đề cập đến các giải pháp công nghệ và quản lý được thiết kế cho doanh nghiệp lớn, trong khi Business Support bao gồm cả các dịch vụ hỗ trợ ngoài công nghệ và quản lý.
Ví dụ:
Enterprise solutions provide IT and management support to optimize business processes.
(Giải pháp doanh nghiệp cung cấp hỗ trợ về công nghệ và quản lý để tối ưu hóa quy trình kinh doanh.)
Administrative Support - Hỗ trợ hành chính
Phân biệt:
Tập trung vào các công việc hành chính như quản lý tài liệu, nhân sự, và các hoạt động văn phòng khác. Business Support có thể mở rộng ra các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tài chính.
Ví dụ:
Administrative support services handle documentation, payroll, and HR management.
(Dịch vụ hỗ trợ hành chính xử lý tài liệu, bảng lương và quản lý nhân sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết