VIETNAMESE

kim khí

Kim loại

word

ENGLISH

metal hardware

  
NOUN

/ˈkʌmpəs ˈniːdl/

Metal needle

Kim khí là các sản phẩm làm từ kim loại.

Ví dụ

1.

Cửa hàng bán nhiều loại kim khí khác nhau.

The store sells various types of metal hardware.

2.

Phụ kiện kim loại bao gồm công cụ và vật liệu xây dựng.

Metal hardware includes tools and building materials.

Ghi chú

Metal hardware là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và gia công kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bolts - Bu lông Ví dụ: Bolts are metal fasteners used to join materials together securely. (Bu lông là chốt kim loại được sử dụng để ghép các vật liệu lại với nhau chắc chắn.) check Nuts - Đai ốc Ví dụ: Nuts are small, threaded metal pieces that work with bolts to hold parts together. (Đai ốc là các bộ phận kim loại nhỏ có ren, dùng với bu lông để giữ các bộ phận cố định.) check Screws - Ốc vít Ví dụ: Screws are metal fasteners with a helical thread, used to join objects. (Ốc vít là bộ phận kim loại có ren xoắn, được sử dụng để kết nối các vật liệu.) check Washers - Long đền Ví dụ: Washers are flat rings placed under nuts or bolts to distribute pressure evenly. (Long đền là vòng phẳng đặt dưới đai ốc hoặc bu lông để phân phối lực đều.)