VIETNAMESE

kiểm hóa hải quan

Kiểm tra hải quan

word

ENGLISH

Customs inspection

  
NOUN

/ˈkʌstəmz ɪnˈspɛkʃən/

Cargo examination

"Kiểm hóa hải quan" là việc kiểm tra hàng hóa tại cửa khẩu.

Ví dụ

1.

Kiểm hóa hải quan đã làm chậm lô hàng.

The customs inspection delayed the shipment.

2.

Kiểm hóa hải quan đảm bảo tuân thủ các quy định.

Customs inspections ensure compliance with regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inspection nhé! check ExaminationKiểm tra. Phân biệt: Tập trung vào việc kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết hoặc yếu tố. Ví dụ: The customs officer conducted an examination of the shipment. (Nhân viên hải quan tiến hành kiểm tra lô hàng.) check VerificationXác minh. Phân biệt: Tập trung vào việc kiểm tra tính chính xác hoặc đúng đắn. Ví dụ: The documents underwent verification before approval. (Các tài liệu được xác minh trước khi phê duyệt.) check AppraisalĐánh giá. Phân biệt: Thường liên quan đến việc đánh giá giá trị hoặc chất lượng. Ví dụ: The goods were appraised to determine their value. (Hàng hóa đã được đánh giá để xác định giá trị của chúng.)