VIETNAMESE

kiểm chứng

xác minh, kiểm tra

word

ENGLISH

verify

  
VERB

/ˈvɛrɪfaɪ/

confirm, check

“Kiểm chứng” là việc xác minh, làm rõ sự đúng đắn của một thông tin hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Bạn phải kiểm chứng tính xác thực của tài liệu này.

You must verify the authenticity of this document.

2.

Các kết quả kiểm chứng cần được xác nhận chính xác.

The test results need to be verified for accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của verify nhé! check Confirm – Xác nhận Phân biệt: Confirm là từ đồng nghĩa thông dụng và dễ hiểu nhất với verify, thường dùng trong mọi tình huống kiểm chứng thông tin. Ví dụ: Please confirm your email address. (Vui lòng xác nhận địa chỉ email của bạn.) check Validate – Xác thực Phân biệt: Validate mang tính học thuật và kỹ thuật hơn, thường dùng trong khoa học hoặc tài liệu — tương đương với verify. Ví dụ: The system validated the user’s credentials. (Hệ thống đã xác thực thông tin đăng nhập của người dùng.) check Authenticate – Chứng thực Phân biệt: Authenticate là cách nói chính xác trong bảo mật, luật hoặc kiểm định — đồng nghĩa trang trọng với verify. Ví dụ: The document was authenticated by the authorities. (Tài liệu đã được cơ quan chức năng chứng thực.)