VIETNAMESE

khước từ

từ chối dứt khoát

word

ENGLISH

refusal

  
NOUN

/rɪˈfjuːzəl/

denial, rejection

Khước từ là hành động từ chối một cách dứt khoát.

Ví dụ

1.

Sự khước từ của cô ấy làm mọi người ngạc nhiên.

Her refusal surprised everyone.

2.

Khước từ đôi khi dẫn đến những cơ hội tốt hơn.

Refusal can sometimes lead to better opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refusal nhé! check Rejection – Sự từ chối Phân biệt: Rejection là từ đồng nghĩa phổ biến và trực tiếp nhất với refusal, dùng trong cả hình thức trang trọng và không trang trọng. Ví dụ: His rejection of the offer surprised everyone. (Việc anh ấy từ chối lời đề nghị khiến mọi người ngạc nhiên.) check Denial – Sự phủ nhận Phân biệt: Denial thường dùng trong ngữ cảnh bác bỏ, không công nhận điều gì — gần nghĩa với refusal nhưng thiên về sự phản đối. Ví dụ: There was a firm denial of the accusations. (Có một sự phủ nhận mạnh mẽ về các cáo buộc.) check Turn-down – Lời từ chối (không trang trọng) Phân biệt: Turn-down là cách diễn đạt thân mật và đơn giản hơn cho refusal, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: She gave him a gentle turn-down. (Cô ấy từ chối anh ta một cách nhẹ nhàng.)