VIETNAMESE

Khung hình

Khung ảnh, khung viền

word

ENGLISH

Frame

  
NOUN

/freɪm/

Border, Edge

Khung hình là phần bao quanh hình ảnh, tạo ra giới hạn hoặc điểm nhấn cho nội dung hiển thị.

Ví dụ

1.

Khung hình làm tăng vẻ đẹp của bức ảnh.

The frame enhanced the picture's beauty.

2.

Khung hình bảo vệ và trưng bày tác phẩm nghệ thuật.

Frames protect and showcase artwork.

Ghi chú

Frame là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Frame nhé! check Nghĩa 1: Cơ thể của con người hoặc động vật, chỉ cấu trúc xương Ví dụ: She has a delicate frame and appears very slender. (Cô ấy có một thân hình mảnh mai và trông rất thanh thoát.) check Nghĩa 2: Đặt bẫy, vu cáo Ví dụ: They tried to frame him for the crime he didn’t commit. (Họ đã cố gắng vu cáo anh ấy tội ác mà anh ấy không phạm phải.) check Nghĩa 3: Định hình, giới thiệu Ví dụ: The media framed the event as a major breakthrough. (Các phương tiện truyền thông đã mô tả sự kiện này như một bước đột phá lớn.)