VIETNAMESE

khu ngoại giao đoàn

khu đại sứ quán, khu ngoại giao

word

ENGLISH

Diplomatic quarter

  
NOUN

/ˌdɪpləˈmætɪk ˈkwɔːtə/

Embassy area

“Khu ngoại giao đoàn” là khu vực dành riêng cho các đại sứ quán và cơ quan ngoại giao.

Ví dụ

1.

Khu ngoại giao đoàn nằm ở trung tâm thành phố.

The diplomatic quarter is located in the city center.

2.

An ninh nghiêm ngặt trong khu ngoại giao đoàn.

Security is tight in the diplomatic quarter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diplomatic quarter nhé! check Embassy district – Khu đại sứ quán Phân biệt: Embassy district chỉ khu vực tập trung các đại sứ quán và cơ quan ngoại giao. Ví dụ: The embassy district is known for its secure environment. (Khu đại sứ quán nổi tiếng với môi trường an ninh.) check Diplomatic district – Khu ngoại giao Phân biệt: Diplomatic district nhấn mạnh sự tập trung của các sứ mệnh ngoại giao. Ví dụ: Several international events are held in the diplomatic district. (Nhiều sự kiện quốc tế được tổ chức ở khu ngoại giao.) check Consular area – Khu lãnh sự Phân biệt: Consular area đề cập đến khu vực có các cơ quan lãnh sự quán và dịch vụ liên quan. Ví dụ: The consular area provides services to expatriates and travelers. (Khu lãnh sự cung cấp dịch vụ cho người nước ngoài và khách du lịch.)