VIETNAMESE

khu hành chính

khu vực chính quyền

word

ENGLISH

Administrative zone

  
NOUN

/ædmɪnɪˈstreɪtɪv zəʊn/

Government district

“Khu hành chính” là khu vực tập trung các cơ quan chính quyền.

Ví dụ

1.

Khu hành chính là nơi đặt các văn phòng chính quyền.

The administrative zone houses public offices.

2.

Các quyết định quan trọng được thực hiện trong khu hành chính.

Important decisions are made in the administrative zone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Administrative zone nhé! check Governance district – Khu vực quản lý Phân biệt: Governance district mô tả một vùng lãnh thổ chịu sự quản lý hành chính của chính quyền địa phương hoặc trung ương. Ví dụ: The new laws will only apply in the governance district. (Luật mới sẽ chỉ áp dụng trong khu vực quản lý này.) check Jurisdiction area – Khu vực pháp lý Phân biệt: Jurisdiction area chỉ một vùng nằm trong phạm vi quyền lực của một cơ quan hành chính hoặc tòa án. Ví dụ: The case falls under the jurisdiction area of the city council. (Vụ việc thuộc khu vực pháp lý của hội đồng thành phố.) check Municipal sector – Khu vực đô thị Phân biệt: Municipal sector mô tả một khu vực thuộc sự quản lý của chính quyền thành phố hoặc thị trấn. Ví dụ: The municipal sector is responsible for local infrastructure. (Khu vực đô thị chịu trách nhiệm về cơ sở hạ tầng địa phương.)