VIETNAMESE
không thể nào
không có khả năng, không thể
ENGLISH
no way
/noʊ weɪ/
impossible, not a chance
Từ “không thể nào” diễn đạt sự phủ định hoàn toàn hoặc không có khả năng xảy ra.
Ví dụ
1.
Không thể nào cô ấy làm điều như vậy.
There’s no way she would do something like that.
2.
Không thể nào chúng tôi hoàn thành dự án đúng hạn.
No way can we finish this project on time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ no way khi nói hoặc viết nhé!
There's no way + Subject + Verb... - Không có cách nào / Không thể nào mà + ai đó + làm gì... (chỉ sự bất khả thi)
Ví dụ:
There's no way we can finish this project by tomorrow.
(Không có cách nào chúng ta có thể hoàn thành dự án này trước ngày mai.)
There's no way + Subject + will/can + Verb... - Không đời nào + ai đó + sẽ/có thể + làm gì... (từ chối hoặc dự đoán mạnh mẽ)
Ví dụ:
There's no way I'm going out in this terrible weather.
(Không đời nào tôi ra ngoài trong thời tiết khủng khiếp này.)
No way + am/is/are + Subject + going to + Verb... - Không đời nào + ai đó + sẽ làm gì (đảo ngữ nhấn mạnh, thân mật)
Ví dụ:
No way am I lending him money again after what happened last time.
(Không đời nào tôi cho anh ta vay tiền lần nữa sau chuyện xảy ra lần trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết