VIETNAMESE

cái nạo

đồ bào rau củ, dụng cụ bào sợi

ENGLISH

grater

  
NOUN

/ˈgreɪtə/

shredder

Cái nạo là một công cụ có lưỡi sắc được sử dụng để nạo, băm, hoặc nghiền thực phẩm nhỏ.

Ví dụ

1.

Tôi thường dùng cái nạo để bào phô mai cho món mì ống.

I often use the grater to shred cheese for the pasta.

2.

Cái nạo đã bào nhỏ cà rốt cho món salad.

The grater finely grated carrots for the salad.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số dụng cụ nấu ăn trong căn bếp nha! - Knife: Dao bếp - Cutting board: Thớt - Colander: Rổ rửa thực phẩm có lỗ - Mixing bowl: Bát trộn nguyên liệu - Apron: Tạp dề - Can opener: Dụng cụ mở nắp lon. - Spice container: hộp đựng gia vị - Kitchen shears: Kéo làm bếp