VIETNAMESE
không còn cách nào khác
không còn lựa chọn, bất lực
ENGLISH
no other option
/noʊ ˈʌðər ˈɑpʃən/
no alternative, no choice
Từ “không còn cách nào khác” diễn đạt sự bất lực hoặc không có lựa chọn thay thế.
Ví dụ
1.
Không còn cách nào khác ngoài việc chấp nhận lời đề nghị.
There was no other option but to accept the offer.
2.
Cô ấy nhận ra rằng không còn cách nào khác nữa.
She realized there was no other option available.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ option khi nói hoặc viết nhé!
best option – lựa chọn tốt nhất
Ví dụ:
Taking the train is the best option for avoiding traffic.
(Đi tàu là lựa chọn tốt nhất để tránh tắc đường.)
limited option – lựa chọn hạn chế
Ví dụ:
With so few flights, we had a limited option for travel dates.
(Với ít chuyến bay như vậy, chúng tôi có lựa chọn hạn chế về ngày đi.)
explore every option – xem xét mọi lựa chọn
Ví dụ:
They decided to explore every option before making a decision.
(Họ quyết định xem xét mọi lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
viable option – lựa chọn khả thi
Ví dụ:
Working from home is a viable option for many employees now.
(Làm việc tại nhà giờ đây là một lựa chọn khả thi cho nhiều nhân viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết