VIETNAMESE
khoa chân múa tay làm quá thay vì dùng lời nói
khoa tay múa chân, làm lố
ENGLISH
wave one’s arms dramatically
/weɪv wʌnz ɑrmz drəˈmætɪkli/
exaggerate, overreact
Từ “khoa chân múa tay làm quá thay vì dùng lời nói” là một cụm từ chỉ hành động dùng cử chỉ thái quá thay vì giao tiếp bằng lời.
Ví dụ
1.
Anh ấy khoa chân múa tay làm quá thay vì giải thích bình tĩnh.
He waved his arms dramatically instead of explaining calmly.
2.
Cô ấy luôn khoa chân múa tay làm quá khi cô ấy buồn bực.
She always waves her arms dramatically when she’s upset.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wave one’s arms dramatically (dịch từ “khoa chân múa tay làm quá thay vì dùng lời nói”) nhé!
Gesture wildly - Khoa tay loạn xạ
Phân biệt:
Gesture wildly là cụm phổ biến mô tả hành động phóng đại bằng tay – đồng nghĩa với wave one’s arms dramatically.
Ví dụ:
He began to gesture wildly when words failed him.
(Anh ta bắt đầu khoa chân múa tay khi không nói được gì.)
Flail around - Vung tay chân loạn xạ
Phân biệt:
Flail around diễn tả chuyển động mạnh và không kiểm soát – gần nghĩa với wave one’s arms dramatically.
Ví dụ:
She flailed around to get everyone’s attention.
(Cô ấy khoa tay múa chân để thu hút sự chú ý.)
Throw one’s arms about - Vung tay mạnh mẽ
Phân biệt:
Throw one’s arms about là cụm trang trọng hơn – đồng nghĩa với wave one’s arms dramatically.
Ví dụ:
He threw his arms about in frustration.
(Anh ta khoa chân múa tay vì bực tức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết