VIETNAMESE

khó khăn

khó nhằn

ENGLISH

difficult

  
NOUN

/ˈdɪfəkəlt/

burdensome

Khó khăn là có nhiều trở ngại để hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Sẽ rất khó khăn để chứng minh rằng họ có tội.

It will be very difficult to prove that they are guilty.

2.

Anh ấy ngày càng cảm thấy khó khăn để đưa ra quyết định.

He finds it increasingly difficult to make decisions.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của difficult trong tiếng Anh nha!

- khó khăn: It will be very difficult to prove that they are guilty. (Sẽ rất khó khăn để chứng minh rằng họ có tội.)

- hại não: This task is so difficult it takes me days to solve. (Nhiệm vụ này hại não đến nỗi tôi phải mất nhiều ngày mới giải quyết được.)

- khó nhằn: My second born is a difficult child, it took more effort to raise him. (Đứa thứ hai của tôi là một thằng bé khó nhằn, tôi phải tốn nhiều sức hơn để nuôi dạy nó.)