VIETNAMESE

khiến cho

gây ra, làm cho

word

ENGLISH

cause

  
VERB

/kɔz/

make, trigger

Từ “khiến cho” là động từ chỉ hành động gây ra hoặc tạo ra điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cơn bão đã khiến cho nhiều thiệt hại.

The storm caused a lot of damage.

2.

Sai lầm này sẽ khiến cho vấn đề xảy ra sau đó.

This mistake will cause problems later.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cause khi nói hoặc viết nhé! check cause + [something] (noun) - Gây ra/Khiến cho [điều gì đó] (thường là tiêu cực) Ví dụ: Heavy rain caused flooding in several areas. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở một số khu vực.) check cause + [someone/something] + to + [verb] - Khiến cho [ai đó/cái gì đó] + [làm gì] Ví dụ: The chemical spill caused the river to become polluted. (Vụ tràn hóa chất đã khiến cho dòng sông bị ô nhiễm.) check cause + [someone] + [trouble/problems/pain/anxiety etc.] - Gây ra [rắc rối/vấn đề/đau đớn/lo lắng etc.] cho [ai đó] Ví dụ: His reckless driving could cause someone serious injury. (Việc lái xe liều lĩnh của anh ta có thể gây thương tích nghiêm trọng cho ai đó.) check What caused...? - Điều gì đã gây ra/khiến cho...? Ví dụ: What caused the power outage last night? (Điều gì đã gây ra sự cố mất điện tối qua?)