VIETNAMESE
Ăn khao
tổ chức tiệc ăn mừng
ENGLISH
Celebrate with a feast
/ˈsɛlɪbreɪt wɪð ə fiːst/
Host party
Ăn khao là tổ chức một buổi tiệc hoặc chiêu đãi để kỷ niệm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Họ ăn khao sau khi giành chức vô địch.
They celebrated with a feast after winning the championship.
2.
Vui lòng tham gia ăn khao để chúc mừng dịp đặc biệt.
Please join us to celebrate the occasion with a feast.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Celebrate nhé!
Celebration (noun) - Sự ăn mừng, lễ kỷ niệm
Ví dụ:
The celebration lasted all night.
(Bữa tiệc ăn mừng kéo dài suốt đêm.)
Celebratory (adjective) - Mang tính ăn mừng
Ví dụ:
The celebratory mood was infectious.
(Bầu không khí ăn mừng rất lan tỏa.)
Celebrated (adjective) - Nổi tiếng, được tổ chức
Ví dụ:
He is a celebrated author.
(Ông ấy là một tác giả nổi tiếng.)
Celebrating (noun) - Việc ăn mừng
Ví dụ:
Celebrating success motivates the team.
(Việc ăn mừng thành công khích lệ đội nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết