VIETNAMESE

kết nối doanh nghiệp

mở rộng giao thương, xây dựng mạng lưới

ENGLISH

connect businesses

  
PHRASE

/kəˈnɛkt ˈbɪznəsəz/

connect enterprises, build up business network

Kết nối doanh nghiệp là thuật ngữ ám chỉ việc xây dựng và duy trì mối quan hệ kinh doanh hoặc liên kết giữa các doanh nghiệp hoặc tổ chức đạt được một hay nhiều mục tiêu cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Hội nghị nhằm mục đích kết nối doanh nghiệp và thúc đẩy sự hợp tác trong ngành.

The conference aims to connect businesses and foster collaboration in the industry.

2.

Các sự kiện kết nối là một cơ hội tuyệt vời để kết nối doanh nghiệp và khám phá các mối quan hệ đối tác tiềm năng.

Networking events are an excellent opportunity to connect businesses and explore potential partnerships.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "connect businesses" nhé: - Bring businesses together: kết nối doanh nghiệp. -> Ví dụ: The event aims to bring businesses together to share ideas and experiences. (Sự kiện nhằm kết nối các doanh nghiệp có chung ý tưởng và trải nghiệm.) - Build business networks: xây dựng mạng lưới doanh nghiệp. -> Ví dụ: Attending industry conferences is a great way to build business networks. (Tham gia các hội nghị ngành là cách tốt để xây dựng mạng lưới doanh nghiệp.) - Foster corporate partnerships: thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp. -> Ví dụ: Our company aims to foster corporate partnerships by actively engaging in collaborative projects. (Mục tiêu của công ty là thúc đẩy quan hệ hợp tác giữa các doanh nghiệp thông qua việc tích cực tham gia các dự án hợp tác.)