VIETNAMESE
kẹo ngậm
ENGLISH
pastille
/"ˈpæstəl pæˈstiːl"/
troche, throat lozenge
kẹo ngậm là một loại kẹo được dùng bằng cách ngậm trong miệng, cho tan từ từ; chúng thường có hình tròn, hình trụ hoặc hình dạng khác, có thể cứng hoặc mềm, có nhiều hương vị khác nhau.
Ví dụ
1.
Tôi ăn một kẹo ngậm để có thể làm dịu đi cơn đau họng này.
I popped a pastille in my mouth to relieve my sore throat
2.
Tôi luôn để một hộp kẹo ngậm trong hộc bàn ở nơi làm việc, để phòng khi tôi bị đau họng.
I like to keep a tin of pastilles in my desk at work in case I get a sore throat.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt pastille, troche và throat lozenge nha! + kẹo ngậm (pastille) chỉ chung kẹo dạng ngậm tan trong miệng có vị hoa quả hoặc chưa thành phần thuốc chữa đau họng. Ví dụ: My kid had a sore throat but he hated to take a pill, so I gave him some fruit pastilles. (Con tôi bị đau họng nhưng đứa nhỏ không chịu uống thuốc, nên tôi đã cho nó vài viên kẹo ngậm) + viên ngậm (troche và throat lozenge)chỉ chung thuốc dạng ngậm để chữa đau họng, thường có vị ngọt. Sự khác biệt giữa hai từ này là ở hình dạng của viên thuốc. troche có hình tròn, trong khi lozenge thường có dạng hình thoi. Ví dụ: The doctor prescribed a troche (medicated lozenge) to help soothe her sore throat. (Bác sĩ kê cho cô ấy viên ngậm (dạng thuốc ngậm) để có thể làm dịu đi cơn đau họng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết